Có 2 kết quả:
馴服 xùn fú ㄒㄩㄣˋ ㄈㄨˊ • 驯服 xùn fú ㄒㄩㄣˋ ㄈㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tame
(2) tame
(3) docile
(2) tame
(3) docile
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tame
(2) tame
(3) docile
(2) tame
(3) docile
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh