Có 2 kết quả:

馴服 xùn fú ㄒㄩㄣˋ ㄈㄨˊ驯服 xùn fú ㄒㄩㄣˋ ㄈㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to tame
(2) tame
(3) docile

Từ điển Trung-Anh

(1) to tame
(2) tame
(3) docile